
Xem thông tin chi tiết về chương trình tại đây: https://gotech.vn/san-pham/android-box-o-to/
Trong phân khúc MPV 7 chỗ, khi so sánh Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid cả hai xe đều thể hiện sức mạnh và vị thế của mình với công nghệ hybrid tiên tiến mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
So sánh Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid về Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật khi so sánh Ertiga Hybrid và Suzuki XL7 Hybrid:
Thông số kỹ thuật |
Suzuki XL7 Hybrid | |
Kiểu dáng |
MPV | MPV |
Số chỗ | 7 |
7 |
Bán kính vòng quay (m) |
5,2 | 5,2 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.450 x 1.775 x 1.710 |
4.395 x 1.735 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,74 | 2,74 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 |
180 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
43 | 47 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn | Macpherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Đĩa thông gió/Tang trống |
So sánh Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid về Ngoại thất
Suzuki XL7 Hybrid được thiết kế với dáng vóc SUV cỡ lớn, có phần “hầm hố” đặc trưng nhờ các đường nét vuông vức và sắc cạnh mang lại cảm giác cứng cáp và đáng tin cậy cho xe.

Cản trước và cản sau của XL7 Hybrid được điều chỉnh theo phong cách thể thao với thiết kế khỏe khoắn, lưới tản nhiệt trước rộng và sâu hơn tăng tính khí động học và vẻ nổi bật nhấn mạnh thêm phong cách mạnh mẽ của XL7, làm nổi bật hơn trong phân khúc SUV.
Suzuki Ertiga Hybrid lại mang phong cách MPV với thiết kế mềm mại và mượt mà toát lên vẻ nhã nhặn và thân thiện, tạo cảm giác thân thiện cho các gia đình nhỏ hoặc người dùng ưa chuộng phong cách nhẹ nhàng.
Với kích thước nhỏ gọn hơn và thiết kế nhấn mạnh tính cơ động, Ertiga dễ dàng luồn lách qua các con đường đô thị đông đúc hoặc không gian đỗ xe hạn chế.
So sánh Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid về Nội thất
Suzuki XL7 Hybrid là lựa chọn nổi bật với không gian cabin rộng rãi, mang lại sự thoải mái tối đa cho cả hành khách và người lái.

Các ghế bọc da tạo cảm giác sang trọng và dễ dàng vệ sinh và bền bỉ theo thời gian. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng cho phép người dùng điều chỉnh nhiệt độ theo ý thích.
Ngược lại, Suzuki Ertiga Hybrid dù không rộng bằng XL7 nhưng vẫn giữ được sự thoải mái cho hành khách.
Ghế bọc nỉ tạo cảm giác ấm áp và thân thiện rất phù hợp cho những gia đình nhỏ. Tuy không trang bị hệ thống điều hòa tự động, nhưng điều hòa cơ vẫn đảm bảo được khả năng làm mát hiệu quả cho không gian nhỏ gọn của xe.

Thiết kế cabin của XL7 trông sang trọng hơn Ertiga với điểm nhấn là gỗ đen trên bảng điều khiển, trong khi Ertiga sử dụng các điểm nhấn là carbon.
Với sức chứa đồ rộng rãi, Suzuki XL7 Hybrid sẽ đáp ứng tốt nhu cầu du lịch cho cả gia đình và là sự lựa chọn phù hợp hơn.
So sánh Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid về Hệ thống tiện nghi
Một số hỗ trợ tiện nghi góp mặt trên cả hai xe gồm:
- Màn hình giải trí 10 inch trên Suzuki XL7 Hybrid và 8 inch trên Ertiga Hybrid
- Hỗ trợ kết nối Android Auto và Apple CarPlay
- Chìa khoá thông minh

So sánh Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid về Hệ thống an toàn
Một số tính năng an toàn được trang bị trên cả hai xe bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- 2 túi khí

Ngoài ra, cả hai xe còn được trang bị thêm tính năng an toàn khung sườn Heartech.
>>> Có thể bạn quan tâm: So sánh Suzuki XL7 Hybrid và Hyundai Stargazer X
So sánh Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid về Giá bán
Dưới đây là bảng so sánh Suzuki Ertiga Hybrid và Suzuki XL7 Hybrid về giá bán mà bạn có thể tham khảo:
Dòng xe |
Phiên bản |
Giá bán (đơn vị: triệu đồng) |
1 Tone màu | 599.9 | |
2 Tone màu |
607.9 |
|
MT | 538 | |
AT |
608 |
Tuy nhiên, hiện tại Suzuki Việt Nam đã dừng việc bán Suzuki Ertiga Hybrid trên toàn quốc.
Khách hàng nếu quan tâm hãy tham khảo mẫu xe Suzuki XL7 Hybrid vì có giá bán vừa hợp lý lại đáp ứng được nhiều điều kiện di chuyển.
So sánh Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid về Động cơ và Vận hành
Dưới đây là bảng so sánh Suzuki XL7 Hybrid và Hybrid Ertiga về động cơ mà bạn có thể tham khảo:
Thông số |
Suzuki XL7 Hybrid | Suzuki Ertiga Hybrid |
Động cơ | 1.5 Mild-Hybrid |
4 xi-lanh 1.5L |
Công suất cực đại |
103 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 104,7 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138 Nm tại 4.400 vòng/phút |
138 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
AT | 5MT |
Dung tích (cc) | 1.462 |
1.462 |
Dẫn động |
Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100 km) | 6,39 |
5,38 |
Suzuki XL7 Hybrid được trang bị động cơ hybrid 1.5L mạnh mẽ và hiệu suất vượt trội kết hợp với hệ thống ISG cải tiến giúp tối ưu hóa sức kéo và gia tăng khả năng vận hành mượt mà.

Mức tiêu hao nhiên liệu 5.2L/100km cũng là điểm cộng lớn, lý tưởng cho những gia đình muốn một chiếc SUV vừa tiện nghi vừa tiết kiệm như Suzuki XL7.
“Người anh em” Suzuki Ertiga Hybrid không thua kém với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng đạt mức chỉ 4.8L/100km trên đường hỗn hợp, trở thành một lựa chọn thông minh cho những ai cần một chiếc xe linh hoạt và tiết kiệm cho cuộc sống hàng ngày.
Lựa chọn Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid tốt hơn?
Việc lựa chọn Suzuki XL7 Hybrid và Ertiga Hybrid là dựa vào quyết định của từng khách hàng.
Tuy nhiên nếu bạn cần một chiếc xe đa dụng, tiện nghi, an toàn với khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình thì Suzuki XL7 Hybrid sẽ là sự lựa chọn lý tưởng.

Ngược lại nếu bạn đang cần tìm một chiếc xe gia đình tiết kiệm nhiên liệu, đáp ứng khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị thì Suzuki Ertiga Hybrid lại là sựa chọn tốt hơn.

Phụ kiện nâng cấp
Mặc dù khi so sánh Suzuki XL7 Hybrid và Suzuki Ertiga Hybrid đều sở hữu nội thất “xịn sò” đi kèm nhiều tính năng hiện đại đáp ứng các tiêu chí an toàn và giải trí. Tuy nhiên vẫn còn nhiều chi tiết chưa đầy đủ, đặc biệt là kết nối internet khiến quá trình trải nghiệm lái xe chưa thật sự trọn vẹn.
Vì vậy sau khi so sánh Ertiga Hybrid và Suzuki XL7, bạn có thể cân nhắc “độ” thêm một số sản phẩm, phụ kiện nâng cấp để trang bị một số tính năng như sau: Màn hình ô tô thông minh; Android Box GOTECH; Cảm biến áp suất lốp; Camera 360 ô tô; Loa sub,…
Mong rằng qua bài viết So sánh trên, bạn đã có những cân nhắc hợp lý để lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.