
Xem thông tin chi tiết về chương trình tại đây: https://gotech.vn/san-pham/android-box-o-to/
Cùng nằm trong phân khúc xe bán tải, khi so sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux sẽ khiến nhiều người đắn đo vì có nhiều trang bị tương tự. Vậy hãy cùng tìm hiểu một số thông tin về hai mẫu xe này qua bài viết dưới đây!
So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux về Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật khi so sánh Mitsubishi Triton và Hilux:
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Triton | Toyota Hilux |
Kiểu dáng | Bán tải |
Bán tải |
Số chỗ |
7 | 7 |
Bán kính vòng quay (m) | 6,2 |
6,4 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
75 | 80 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dầu/Diesel |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.760 | 2.810 |
Hệ thống treo trước/sau | Dạng wishbone kép mới/lá nhíp |
Tay đòn kép,Double wishbone/Nhíp lá,Leaf spring |
So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux về Ngoại thất
Không phải bàn cãi với thiết kế đầy khoẻ khoắn, mạnh mẽ và cơ bắp điển hình của dòng xe bán tải trên Mitsubishi Triton và Toyota Hilux.
Mitsubishi Triton lột xác hoàn toàn với thiết kế đầu xe ấn tượng của bộ lưới tản nhiệt to bản kèm dòng chữ thương hiệu màu đen nổi bật. Nhìn sang Toyota Hilux 2025, đầu xe cũng không kém phần nam tính với lưới tản nhiệt cỡ lớn ốp nhựa đen dày như một tấm khiên kiên cố.
Cả 2 đối thủ đều có hiệu năng chiếu sáng tốt khi cùng sử dụng công nghệ LED Projector và có 2 cụm đèn sương mù LED hỗ trợ trong điều kiện thiếu sáng.

Hai hãng lớn đều rất biết chiều lòng khách hàng khi thiết kế phần hông của Triton và Hilux với nhiều chi tiết sơn đen như la zăng, tay nắm cửa, gương chiếu hậu, vòm bánh xe, riêng Triton có thêm giá nóc sơn đen.
Tuy nhiên, ở phần đuôi xe Mitsubishi Triton 2025 lại được đánh giá cao hơn về tính thẩm mỹ với đèn hậu LED đồ hoạ bắt mắt hơn, nắp thùng xe có thiết kế nhô ra như cánh gió độc đáo.
So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux về Kích thước
Dưới đây là bảng so sánh kích thước của hai xe:
Danh Mục |
Mitsubishi Triton | Toyota Hilux |
Kích thước D x R x C (mm) | 5.360 x 1.930 x 1.815 |
5.330 x 1.855 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.130 | 3.085 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 228 |
286 |
Khi đặt 2 mẫu xe cạnh nhau, khách hàng sẽ cảm thấy Mitsubishi Triton có thân hình to lớn hơn nhờ thiết kế mới hầm hố.
Mitsubishi Triton có kích thước tổng thể nhỉnh hơn Toyota Hilux, chiều dài cơ sở tốt là lợi thế cho không gian nội thất và khi đổ đèo, du lịch nhưng cũng bất lợi nếu đi trong đô thị.
Toyota Hilux có lợi thế hơn ở khoảng sáng gầm, nhỉnh hơn đối thủ Triton 56mm cho khả năng vượt địa hình tốt.
So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux về Nội thất
Nhờ có kích thước ấn tượng nên cả hai mẫu xe đều mang đến không gian nội thất thoáng đãng, rộng rãi vừa cho tầm nhìn quan sát tốt và tha hồ nghỉ ngơi.
Mitsubishi Triton nhỉnh hơn chiều dài cơ sở nên cho hàng ghế sau có chỗ để chân rộng 546 mm.
Với triết lý thiết kế theo phương ngang “Horizontal Axis” đặc trưng, khoang nội thất Mitsubishi Triton cũng được hưởng lợi khi có phong cách SUV hơn thế hệ trước trong khi nội thất Toyota Hilux gần như không đổi suốt gần 10 năm qua.
Mitsubishi Triton được đánh giá là “ăn đứt” đối thủ đồng hương khi sở hữu màn hình giải trí cảm ứng có thiết kế nhô cao khỏi táp lô theo xu hướng hiện đại trong khi Hilux có màn hình chìm vào táp lô lạc hậu.

Các nút bấm cơ học trên bề mặt táp lô trên Mitsubishi Triton cũng được hoàn thiện tỉ mỉ hơn trong khi Hilux lại thực dụng, thậm chí còn cả núm xoay.
Trên từng phiên bản cùng hạng, khi đối chiếu Mitsubishi Triton và Toyota Hilux đều không được đánh giá cao ở chất liệu ghế. Tuy nhiên Triton có cách phối màu cam da lộn kèm chỉ khâu màu cam nổi bật hơn ở phiên bản Athlete nên ghi điểm hơn trước đối thủ Hilux.
So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux về Hệ thống giải trí
Hai xe Triton và Hilux đều được hỗ trợ những tính năng giải trí tuyệt vời như:
- Màn hình giải trí (tuỳ phiên bản)
- Hỗ trợ kết nối USB, Bluetooth, Smartphone
- Hệ thống âm thanh 4-6-9 loa (tuỳ phiên bản)
- Cổng sạc 12V, cổng USB cho ghế trước
- Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Điều hoà tự động 2 vùng trên các bản cao cấp
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm, đàm thoại rảnh tay trên bản cao cấp

Về mặt tiện nghi, Mitsubishi Triton và Toyota Hilux đều “cân tài cân sức”. Danh sách giải trí trên 2 đối thủ không chênh lệch nhau, nếu Triton có hỗ trợ sạc không dây tiện lợi thì Hilux có dàn âm thanh 9 loa JBL “xịn sò” hơn mang đến chất lượng nghe nhạc phấn khích.
Hệ thống điều hoà, cửa gió cũng tương đương nhau.
So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux về Hệ thống an toàn
Tại mỗi phiên bản, hai mẫu xe sẽ được trang bị những tính năng an toàn khác nhau.
Với Mitsubishi Triton Athlete và Toyota Hilux Adventure sẽ tập được đầu tư hệ thống an toàn tiên tiến như sau:
- Cảnh báo tiền va chạm
- Hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường
- Cruise control thích ứng
- Cảnh báo điểm mù
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe
- Camera 360 độ
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau

Ngoài ra, trên phiên bản Athlete của Triton sẽ còn có thêm: Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước, Đèn pha tự động, Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động, Cảm biến áp suất lốp, Hệ thống giới hạn tốc độ.
Trong khi trên phiên bản Toyota Hilux Adventure sẽ gồm: Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, Chống bó cứng phanh, Hỗ trợ lực phanh điện tử, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux về Giá bán
Dưới đây là bảng so sánh Triton và Hilux về giá bán mà bạn có thể tham khảo:
Dòng xe |
Phiên bản | Giá bán (đơn vị: triệu đồng) |
Mitsubishi Triton | Triton 2WD AT GLX |
655 |
Triton 2WD AT Premium |
782 | |
Triton 4WD AT Athlete |
924 |
|
Hilux 4×4 MT màu khác |
668 | |
Hilux 4×4 MT trắng ngọc trai |
676 |
|
Hilux 4×2 AT màu khác |
706 | |
Hilux 4×2 AT trắng ngọc trai |
714 |
|
Hilux 4×2 Adventure màu khác |
999 | |
Hilux 4×2 Adventure trắng ngọc trai |
1.007 |
Cả 2 đều là xe nhập khẩu Thái Lan, do đó khách hàng không được hưởng chính sách giảm 50% lệ phí trước bạ từ Chính phủ dành cho xe lắp ráp trong nước.
So sánh các phiên bản cùng hạng, Mitsubishi Triton có giá dễ tiếp cận hơn so với đối thủ Toyota Hilux.
So sánh Mitsubishi Triton và Toyota Hilux về Động cơ và Vận hành
Dưới đây là bảng so sánh Triton và Hilux về động cơ mà bạn có thể tham khảo:
Thông số |
Mitsubishi Triton |
Toyota Hilux |
Động cơ |
Diesel MIVEC 2.4L tăng áp kép mới kết hợp hộp số tự động 6 cấp | Tăng áp 2GD-FTV / Turbo engine 2GD-FTV |
Công suất cực đại | 204PS, 184PS, 184PS |
201PS |
Mô-men xoắn cực đại |
470Nm, 430Nm, 430Nm | 450Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Dẫn động |
2 cầu (4WD) trên phiên bản Athlete và đơn cầu (2WD) cho các phiên bản GLX và Premium | 2 cầu trên bản 2.4 4×4 MT, 1 cầu trên bản bản 2.4 4×2 AT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100 km) | 8,35 |
7,6 |

Mitsubishi Triton có nhiều tùy chọn động cơ hơn Toyota Hilux, thể hiện tinh thần vận hành tốt và khoẻ khoắn hơn.
Lựa chọn Mitsubishi Triton và Toyota Hilux tốt hơn?
Mỗi chiếc xe lại mang đến những điểm ấn tượng và lợi thế riêng.
Mitsubishi Triton nổi trội hơn ở mặt thiết kế đẹp mắt hơn, nội thất rộng rãi hơn và danh sách an toàn hiện đại hơn.

Toyota Hilux lại có điểm mạnh ở sức mạnh động cơ, độ bền bỉ và mang đến nhiều sự lựa chọn về giá cả, màu sắc.

Phụ kiện nâng cấp
Mặc dù khi so sánh Triton và Hilux đều sở hữu nội thất “xịn sò” đi kèm nhiều tính năng hiện đại đáp ứng các tiêu chí an toàn và giải trí. Tuy nhiên vẫn còn nhiều chi tiết chưa đầy đủ, đặc biệt là kết nối internet khiến quá trình trải nghiệm lái xe chưa thật sự trọn vẹn.
Vì vậy sau khi so sánh, bạn có thể cân nhắc “độ” thêm một số sản phẩm, phụ kiện nâng cấp để trang bị một số tính năng như sau: Màn hình ô tô thông minh; Android Box GOTECH; Cảm biến áp suất lốp; Camera 360 ô tô; Loa sub,…
Mong rằng qua bài viết So sánh Triton và Hilux trên, bạn đã có những cân nhắc hợp lý để lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.