Cùng nằm trong phân khúc sedan hạng B, Honda City và Mitsubishi Attrage có khá nhiều điểm cần khiến khách hàng lăn tăn. Cùng so sánh Honda City và Attrage chi tiết để xem chiếc xe nào thực sự xứng đáng.
So sánh Honda City và Attrage về Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật khi so sánh Honda City và Mitsubishi Attrage phiên bản 2024:
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Attrage | Honda City |
Kiểu dáng | Sedan hạng B |
Sedan hạng B |
Số chỗ |
5 | 5 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 |
4.440 x 1.694 x 1.477 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 170 |
135 |
Bán kính vòng quay |
4,8 | 5,7 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 |
40 |
Loại nhiên liệu |
Xăng | Xăng |
Trọng lượng toàn tải | 1.330 |
1.580 |
Hệ thống treo trước/sau |
Kiểu McPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn | McPherson/Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió / Tang trống |
Phanh đĩa/Phanh đĩa |
So sánh Honda City và Attrage về Ngoại thất
Đầu xe Honda City thể hiện những thay đổi rõ rệt nhất về thiết kế và nhìn thoáng qua khá giống đàn anh Honda Accord 2022 nhờ mặt ca-lăng trải dài ở phía mũi xe.
Xe City được áp dụng kiểu đèn dạng vảy cá, bộ khuếch tán 2 bên dạng mang cá với hốc hút gió xước ngang mang đến cho Honda City Sensing 2024 một diện mạo đầy kiêu hãnh.
Ở Mitsubishi Attrage, nối liền với phần lưới tản nhiệt chính là cụm đèn pha nổi khối sắc cạnh, hệ thống đèn đặc sắc và hiện đại hơn so với trước, “ăn đứt” những mẫu xe khác trong cùng phân khúc sedan 5 chỗ hạng B. Hốc gió gồm các thanh ngang sơn đen chạy dài tạo sự đồng nhất cho thiết kế. Phần cản nước phía trước cũng được hãng thiết kế góc cạnh và thể thao hơn rất nhiều.

Phiên bản L và RS Honda City được trang bị la zăng 16 inch với kích cỡ lốp xe 185/55, bản G la zăng 15 inch với kích cỡ lốp xe 185/60. Trong khi Mitsubishi Attrage 2024 sử dụng mâm hợp kim 15 inch với kiểu dáng 8 chấu mới đi cùng lốp 185/55R15.
Cả hai xe đều tích hợp gương chiếu hậu gập – chỉnh điện giúp tài xế có tầm quan sát tốt. Tay nắm cửa phía trước của xe có chức năng đóng/mở bằng cảm biến.
Nhìn từ phía sau, Honda City trông rất cá tính, thể thao và trẻ trung với đèn hậu thiết kế hoàn toàn mới ứng dụng công nghệ LED. Cản sau đầy đặn và bo tròn kết hợp với các nếp gấp ở hai bên tạo hiệu ứng vây cá đặc biệt. Trong khi đuôi xe Mitsubishi Attrage trông hài hòa và cân đối, cản gió đuôi sau tích hợp cả đèn phanh LED thể thao. Đèn LED nhỏ gọn ở hai bên hông xe nhưng không kém phần góc cạnh và thẩm mỹ.
So sánh Honda City và Attrage về Nội thất
Khoang lái của Honda City 2024 được đổi mới với các chi tiết khâu da, chất liệu nhựa mềm cùng sự xuất hiện của nhiều nét thẳng giúp mang lại cảm giác liền mạch, cao cấp hơn, tiệm cận một mẫu xe hạng C.
Vô lăng xe sử dụng chất liệu Urethane (G) trong khi bản cao cấp bọc da (L&RS), tay lái có thể điều chỉnh 4 hướng. Bản RS và L có cả lẫy chuyển số giúp gia tăng tính thể thao cho xe. Chất liệu da và da lộn đã ghi một điểm cộng rất lớn trong mắt người dùng.
Khoang hành khách của City được đánh giá cao về độ rộng, thoáng nhờ trục cơ sở của xe dài đến 2600 mm.

Ngược lại, nội thất Mitsubishi Attrage được thiết kế chủ yếu theo hướng đơn giản, đáp ứng đủ nhu cầu người dùng và không kém phần tinh tế, sang trọng. Nhiều yếu tố lỗi thời được lược bỏ, thêm vào các tính năng hiện đại. Tuy nhiên, khách hàng chỉ có một lựa chọn duy nhất với nội thất đen.
Mẫu xe duy trí vô lăng 3 chấu, vô lăng tích hợp đầy đủ các phím chức năng điều khiển âm lượng, có màn hình trung tâm, đàm thoại rảnh tay và Cruise Control.
Cụm đồng hồ ngay phía sau vô lăng của Attrage lại gây thất vọng cho khách hàng vì khá đơn điệu và sơ sài với dạng 3 đồng hồ analog gồm hiển thị mô men xoắn (bên trái). Tốc độ vận hành (chính giữa) và một số cảnh báo (bên phải).
>>> Bạn có thể quan tâm: So sánh Honda City và Vios
So sánh Honda City và Attrage về Hệ thống giải trí
Khi so sánh Honda City và Attrage về tiện nghi, hai xe sở hữu những trang bị tiện nghi hấp dẫn như:
- Màn hình cảm ứng (8 inch trên Honda City và 7 inch trên Mitsubishi Attrage)
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Hệ thống âm thanh (8 loa trên Honda City và 4 loa trên Mitsubishi Attrage)
- Điều hoà tự động
- Chìa khóa khởi động nút bấm & khởi động từ xa

So sánh Honda City và Attrage về Hệ thống an toàn
Mitsubishi Attrage và City đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn quen thuộc như:
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
- Khởi hành ngang dốc
- Camera lùi
Trên Honda City sẽ được bổ sung thêm hệ thống cân bằng điện tử VSA trong khi trên Mitsubishi Attrage lại sử dụng gói cân bằng điện tử ASC.
Honda City được hãng chú trọng hơn với 6 túi khí, điều khiển hành trình. Ngược lại Attrage chỉ được hỗ trợ với 2 túi khí nhưng bổ sung cảnh báo thắt dây an toàn.

So sánh Honda City và Attrage về Giá bán
Dưới đây là bảng so sánh Mitsubishi Attrage và Honda City về giá bán mà bạn có thể tham khảo:
Dòng xe |
Phiên bản |
Giá bán (đơn vị: triệu đồng) |
Attrage MT |
380 | |
Attrage CVT |
465 |
|
Attrage CVT Premium |
490 | |
Honda City | Honda City 1.5 G |
559 |
Honda City 1.5 L |
589 | |
Honda City 1.5 RS |
609 |
Nhìn vào bảng giá bán, dễ dàng nhận thấy Mitsubishi Attrage có giá thấp hơn hẳn Honda City khoảng 100 triệu đồng. Nhưng vì vậy mà những trang bị trên xe cũng hạn chế hơn.
Mitsubishi Attrage sẽ phù hợp với những người có chi phí hạn chế và chỉ thường xuyên đi trong nội thành.
>>> Bạn có thể quan tâm: So sánh Mazda 2 và Honda City
So sánh Honda City và Attrage về Động cơ và Vận hành
Để có cái nhìn đầy đủ hơn, bạn có thể tham khảo bảng so sánh Attrage và City về động cơ dưới đây:
Thông số |
Mitsubishi Attrage | |
Động cơ |
Xăng, I3 1.2L Mivec | 1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Công suất | 78 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
118 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
100Nm tại 4.000 vòng/phút | 145Nm tại 4.300 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5MT |
Vô cấp CVT |
Dẫn động |
Cầu trước FWD | Cầu trước FWD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,09L/100km |
5,6 lít/100 km |

Nhìn vào các thông số về động cơ, Honda City có khả năng vận hành vượt trội hơn hẳn đàn em. Với công suất 78 mã lực tại 6000 vòng/phút, momen xoắn 100Nm tại 4000 vòng/phút của Attrage lép vế hơn hẳn người anh Honda City khi sở hữu thông số công suất 118 mã lực tại 6.600 vòng/phút, momen xoắn 145Nm tại 4.300 vòng/phút.

Lựa chọn Honda City và Attrage tốt hơn?
Quyết định lựa chọn Honda City hay Mitsubishi Attrage sẽ tuỳ thuộc vào nhu cầu và mong muốn của mỗi người.
Tuy nhiên, với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và chi phí vận hành thấp, Mitsubishi Attrage là lựa chọn phù hợp nhất cho khách hàng đề cao tính kinh tế lâu dài, đặc biệt là người kinh doanh dịch vụ.

Ngược lại, nếu bạn muốn một mẫu sedan toàn diện với động cơ mạnh, nội thất rộng rãi và trang bị an toàn hiện đại, Honda City là lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, mức giá cao hơn có thể không phù hợp với ngân sách hạn hẹp.

Phụ kiện nâng cấp
Mặc dù khi so sánh Honda City và Attrage đều sở hữu nội thất “xịn sò” đi kèm nhiều tính năng hiện đại đáp ứng các tiêu chí an toàn và giải trí. Tuy nhiên vẫn còn nhiều chi tiết chưa đầy đủ, đặc biệt là kết nối internet khiến quá trình trải nghiệm lái xe chưa thật sự trọn vẹn.
Vì vậy sau khi so sánh, bạn có thể cân nhắc “độ” thêm một số sản phẩm, phụ kiện nâng cấp để trang bị một số tính năng như sau: Màn hình ô tô thông minh; Android Box GOTECH; Cảm biến áp suất lốp; Camera 360 ô tô; Loa sub,…
Mong rằng qua bài viết so sánh Honda City và Attrage trên, bạn đã có những cân nhắc hợp lý để lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.