Xem thông tin chi tiết về chương trình tại đây: https://gotech.vn/san-pham/man-hinh-o-to-thong-minh/?itm_source=gotech.vn
Mitsubishi Mirage 2024 đang được đánh giá là chiếc xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ổn định và hạn chế thải khí CO2 ra môi trường ở mức tốt. Với những ai đang cân nhắc lựa chọn một chiếc xe nhỏ gọn, mức giá hợp lý mà vẫn bảo vệ môi trường thì có thể cân nhắc. Để hiểu kĩ hơn về chiếc xe này, hãy cùng GOTECH tìm hiểu qua một vài thông tin quan trọng nhé!
Tổng quan về xe Mitsubishi Mirage 2024
Mitsubishi Mirage 2024 có tổng kích thước D x R x C lần lượt là 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm), chiều dài cơ sở là 2.450mm, khoảng sáng gầm xe đạt 160 mm.
So với kích thước phiên bản 2023 đã có chút thay đổi về chiều dài và chiều cao. Khoảng sáng gầm bản 2024 đã nhỉnh hơn 10 mm so với trước đây, chiều dài cơ sở vẫn được giữ nguyên.
Xe Mirage 2024 có tất cả 6 màu cho bạn tuỳ ý lựa chọn: Trắng, Cam, Bạc, Đỏ tươi, Đỏ mận, Titan.
Thông số kỹ thuật
Bạn có thể tham khảo thông số kỹ thuật của qua Mitsubishi Mirage 2024 bảng dưới đây:
Thông số kỹ thuật |
Mitsubishi Mirage 2024 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) |
1.430/1.415 mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
4,6 m |
Trọng lượng không tải (kg) |
830 kg |
Tổng trọng lượng (kg) |
1.280 kg |
Động cơ |
1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung Tích Xylanh |
1.193 cc |
Công suất cực đại (pc/rpm) |
78/6.000 Ps/rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
100/4.000 N.m/rpm |
Tốc độ cực đại (Km/h) |
170 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
35 lít |
Ngoại thất
Tổng quan về ngoại thất
Ngoại thất của Mitsubishi Mirage 2024 không khác quá nhiều so với phiên bản tiền nhiệm, vẫn mang đậm những nét truyền thống quen thuộc. Thiết kế mang hình dáng nhỏ nhắn trẻ trung, khoẻ khoắn Dynamic Shield giống như những đàn anh bán tải triton và Xpander đang áp dụng.
Đầu xe
Đầu xe Mirage 2024 có diện mạo cứng cáp, mạnh mẽ hơn phiên bản tiền nhiệm rất nhiều.
Bộ lưới tản nhiệt màu đen có sự kết hợp của các sọc đỏ thể thao gồm những đường viền bên ngoài tạo thành hình chữ X cỡ lớn.
Hệ thống chiếu sáng LED cho bóng gần và bóng xa là Halogen. Đèn pha sắc cạnh với những đường gấp khúc nhọn hoắc hướng vào mặt ca-lăng.
Cụm đèn sương mù với phần ốp nhựa cũng được sử dụng màu đen đầy cá tính.
Thân xe
So với phiên bản trước thì mẫu xe Mitsubishi Mirage 2024 cũng không có nhiều thay đổi. Kích thước thân xe không có sự thay đổi nhiều so với trước đó.
Các sóng gân nắp capo và dọc thân xe cũng được làm sắc nét hơn, in sâu hơn giúp tăng tính khí động học.
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa đều được sơn cùng màu với thân xe thể hiện sự đồng nhất. Gương chiếu hậu tích hợp gập chỉnh điện tiện lợi, đèn báo rẽ dạng LED.
Bộ vành mài phay xước hình bông hoa điệu đà nhiều cánh có kích thước 14-15 inch.
Đuôi xe
Quay ra phần sau xe, đuôi xe trông hiền lành hơn khi có cụm đèn hậu hình chiếc lá đặt gọn về hai bên, có sự xuất hiện của các bóng LED.
Đuôi xe vẫn được trang bị cánh gió, cùng cản sau được tạo hình lại.
Mâm đúc thiết kế mới là sự kết hợp thể thao giữa 2 tông màu trắng, đen.
Cản sau dày đi đôi với khe khuếch tán hình dấu ngoặc vuông tích hợp dải đèn phản quang.
Nội thất
Tổng quan về nội thất
Không gian nội thất xe Mitsubishi Mirage 2024 vẫn giữ nguyên các thiết kế trước đó. Các tính năng trong xe đáp ứng tốt nhu cầu an toàn và giải trí cho bạn để có những hành trình lái xe vui vẻ, tiện nghi.
Khoang lái
Chất liệu nhựa đen được sử dụng chủ yếu cho khoang lái của Mirage 2024 vì vậy nên tổng thể trung tâm điều khiển khá là “rẻ tiền”, không quá sang trọng.
Thiết kế chủ yếu bên trong xe là màu đen mang lại cảm giác sạch sẽ kết hợp cùng cách bố trí gọn gàng, ngăn nắp giúp xe trông rộng rãi hơn.
Cụm vô lăng cũng được bọc da cao cấp cùng nhựa bóng, hỗ trợ chỉnh tay 2 hướng. Bên dưới là bảng đồng hồ điều khiển kiểm soát tốc độ.
Các mảng ốp tròn ở táp lô nhìn hơi lỗi thời so với cách tạo hình hiện tại mà các mẫu xe khác đang áp dụng.
Khu vực điều khiển trung tâm có màn hình cảm ứng cỡ lớn tích hợp kèm các nút bấm dễ dàng cho quá trình lái xe.
Hệ thống ghế
Toàn bộ ghế trên xe đều được bọc da hoặc vải tổng hợp màu đen-trắng và có tựa đầu êm ái. Hàng ghế trước có thành ghế được thiết kế ôm sát cơ thể đảm bảo an toàn khi va chạm.
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng.
Hàng ghế sau gồm 3 tựa đầu, nhược điểm là không có tựa tay trung tâm. Hàng ghế này cũng hỗ trợ điều hoà tự động thông minh.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của xe Mitsubishi Mirage 2024 ở mức chấp nhận được cho một chiếc xe hạng A vì toàn bộ diện tích đã được nhường cho cabin, vì vậy không chứa được quá nhiều đồ nhất là khi gia đình đi du lịch hoặc công tác dài ngày cần để nhiều hành lý.
Tuy nhiên nếu muốn tăng khả năng chứa đồ, bạn có thể gập hàng ghế thứ 2 theo tỉ lệ 60:40 khi cần.
Trang bị tiện nghi
Hệ thống an toàn
Xe Mitsubishi Mirage 2024 được trang bị một số tính năng an toàn hỗ trợ cho hành trình của bạn như sau:
- Camera ghi lại hành trình
- Ứng dụng Knot điều khiển và theo dõi xe
- Hệ thống cảnh báo xe phía trước
- Hệ thống hỗ trợ lái xe
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Cân bằng điện tử
Hệ thống giải trí
Ngoài các hệ thống an toàn, xe còn được đầu tư khá nhiều vào các tính năng giải trí, cụ thể như:
- Màn hình thông tin giải trí kích thước 7 inch tích hợp hệ thống định vị
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối điện thoại thông minh, Apple CarPlay, Android Auto
- Cổng sạc 12V
- Kết nối radio, USB, Bluetooth
- Dàn âm thanh 4 loa
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
Giá bán & Giá lăn bánh
Khi ra mắt tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Mirage 2024 được bán chính thức 4 phiên bản như sau:
Giá lăn bánh |
Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP.HCM | Giá lăn bánh Tỉnh 12% |
Giá lăn bánh Tỉnh 10% |
Mirage CVT ECO |
435 triệu đồng | 467 triệu đồng
|
460 triệu đồng
|
450 triệu đồng
|
439 triệu đồng
|
Mirage MT | 350,5 triệu đồng
|
416 triệu đồng
|
410 triệu đồng
|
395 triệu đồng
|
389 triệu đồng
|
Mirage CVT |
475 triệu đồng
|
528 triệu đồng
|
510 triệu đồng
|
510 triệu đồng
|
499 triệu đồng
|
Khi xác định được giá niêm yết, bạn vẫn cần lưu ý phải tính toán thêm một số chi phí khác lăn bánh để xe có thể có biển số và lưu hành hợp pháp. Các khoản thuế phí bắt buộc như: Phí trước bạ: 12% áp dụng tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các địa phương khác; phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ 01 năm, phí biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Khả năng vận hành
Hệ thống vận hành
Hệ thống treo trước/sau MacPherson với lò xo cuộn/thanh xoắn. Đi kèm là 2 bộ lốp dày có thông số 175/55R15 và 165/65R14, hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm êm ái hơn bản tiền nhiệm.
Mirage 2024 sử dụng hệ thống phanh trước/sau; Đĩa thông gió/tang trống khá thông dụng, không quá nổi bật. Với lợi thế gầm cao 150 mm, Mirage có thể “leo lề” rất dễ dàng.
Hệ thống động cơ
Tất cả phiên bản đều dùng chung động cơ Xăng 1.2L 3 xy lanh, 12 van, DOHC cho công suất tối đa 78 mã lực, mô men xoắn cực đại 100 Nm.
Mirage 2024 vẫn có 2 tùy chọn hộp số giống bản cũ là số sàn 5 cấp và vô cấp CVT, đi kèm là hệ dẫn động cầu trước.
Phụ kiện nâng cấp
Mặc dù xe Mitsubishi Mirage 2024 có nội thất “xịn sò” đi kèm nhiều tính năng hiện đại đáp ứng các tiêu chí an toàn và giải trí. Tuy nhiên vẫn còn nhiều chi tiết chưa đầy đủ, đặc biệt là kết nối internet khiến quá trình trải nghiệm lái xe chưa thật sự trọn vẹn. Vì vậy sau khi tìm hiểu về xe Mitsubishi Mirage 2024, bạn có thể cân nhắc “độ” thêm một số sản phẩm, phụ kiện nâng cấp để trang bị một số tính năng như sau: Màn hình ô tô thông minh; Android Box GOTECH; Cảm biến áp suất lốp; Camera 360 ô tô
Bùng nổ với giao diện mới và thể hiện đẳng cấp với những tính năng mới, hi vọng Mitsubishi Mirage 2024 sẽ thật thành công và là một trong những sản phẩm bán chạy hàng đầu tại thị trường Việt Nam.